Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Enhance"

noun
enhanced processing
/ɪnˈhænst ˈprɑːsesɪŋ/

xử lý tăng cường

noun
Neuroenhancement
/ˌnjʊərəʊɪnˈhænsmənt/

Sự tăng cường thần kinh

phrase
Enhance homeowners’ life
ɪnˈhæns ˈhoʊmˌoʊnərz laɪf

Nâng cao chất lượng cuộc sống của chủ nhà

noun
immune enhancement
/ɪˈmjuːn ɪnˈhænsmənt/

tăng cường miễn dịch

noun
enhancement decision
/ɪnˈhænsmənt dɪˈsɪʒən/

quyết định cải tiến

noun
enhanced version
/ɪnˈhænst ˈvɜːrʒən/

phiên bản nâng cấp

noun
workforce enhancement
/ˈwɜːrkfɔːrs ɪnˈhænsmənt/

Nâng cao năng lực nhân sự

noun
software enhancement
/ˈsɔːftwer ɪnˈhænsmənt/

Nâng cấp phần mềm

verb phrase
enhance appearance
/ɪnˈhæns əˈpɪərəns/

cải thiện ngoại hình

noun
enhanced earnings
/ɪnˈhænst ˈɜːrnɪŋz/

thu nhập được nâng cao

verb phrase
enhance vision
/ɪnˈhæns ˈvɪʒən/

tăng cường thị lực

verb phrase
enhance mobility
/ɪnˈhæns moʊˈbɪləti/

tăng cường khả năng di chuyển

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

07/11/2025

bet

/bɛt/

đặt cược, dám chắc, tin tưởng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY