chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
scale of the organization
/skeɪl əv ði ɔːɡənaɪzeɪʃən/
quy mô của tổ chức
noun
think tank
/θɪŋk tæŋk/
tổ chức tư vấn, cơ quan nghiên cứu chính sách
noun
National Collection
/ˈnæʃənəl kəˈlɛkʃən/
Bộ sưu tập quốc gia
noun
chiffon
/ʃɪˈfɒn/
vải chiffon (một loại vải mỏng, nhẹ và mềm mại thường được dùng để may áo quần)