adjective
Vulnerable to unemployment
/vʌlnərəbəl tuː ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/ dễ thất nghiệp
noun
breach of employment standards
/briːtʃ ɒv ɪmˈplɔɪmənt ˈstændərdz/ Vi phạm tiêu chuẩn việc làm
noun
employment proposal
Đề xuất tuyển dụng hoặc thuê mướn
noun
employment gap
Khoảng thời gian không làm việc hoặc không có việc làm trong quá trình tìm kiếm hoặc chuyển đổi công việc.