Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Embrace"

verb phrase
Embrace vegetarianism
/ɪmˈbreɪs ˌvɛdʒɪˈtɛəriənɪzəm/

Theo đuổi/chấp nhận/bắt đầu ăn chay

noun
Intense embrace
/ɪnˈtɛns ɪmˈbreɪs/

Cái ôm chặt đầy tình cảm

Noun
Passionate embrace
/ˈpæʃənət ɪmˈbreɪs/

Ôm say đắm

verb
Embrace feedback
/ɪmˈbreɪs ˈfiːdbæk/

đón nhận góp ý

verb
Embrace challenges
/ɪmˈbreɪs ˈtʃælɪndʒɪz/

chấp nhận thử thách

noun
Tender embrace
/ˈtendər ɪmˈbreɪs/

Cái ôm dịu dàng

noun
Heartfelt embrace
/hɑːrtfelt ɪmˈbreɪs/

Cái ôm chân tình

verb
Embrace affection
/ɪmˈbreɪs əˈfekʃən/

Đón nhận tình cảm

verb
Embrace minimalism
/ɪmˈbreɪs ˈmɪnɪməˌlɪzəm/

chuộng phong cách tối giản

verb
Embrace in the light
/ɪmˈbreɪs ɪn ðə laɪt/

Ôm trọn trong ánh sáng

verb
Embrace good news
/ɪmˈbreɪs ɡʊd njuːz/

Đón nhận tin vui

verb
embrace
/ɪmˈbreɪs/

ôm, ôm chặt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/08/2025

first chip

/fɜrst tʃɪp/

con chip đầu tiên, chip đầu tiên, vi mạch đầu tiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY