Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Effort"

noun
competitive effort
/kəmˈpetətɪv ˈefərt/

nỗ lực cạnh tranh

noun
search effort
/sɜːrtʃ ˈefərt/

nỗ lực tìm kiếm

noun phrase
challenge to rescue efforts
/ˈtʃælɪndʒ tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

thách thức đối với các nỗ lực cứu hộ

noun phrase
hindrance to rescue efforts
/ˈhɪndrəns tuː ˈrɛskjuː ˈɛfərtz/

khó khăn cho công tác cứu hộ

noun
implementation effort
/ˌɪmplɪmənˈteɪʃən ˈefərt/

Nỗ lực thực hiện

idiom
That effort begins to bear fruit

công sức ấy bắt đầu nảy hoa

noun
concentrated effort
/ˈkɒnsəntreɪtɪd ˈefərt/

nỗ lực tập trung

noun
intense effort
/ɪnˈtɛns ˈɛfərt/

nỗ lực cao độ

noun
maximum effort
/ˈmæksɪməm ˈefərt/

nỗ lực tối đa

verb
contribute to an effort
/kənˈtrɪbjuːt tuː ən ˈefərt/

đóng góp vào một nỗ lực

noun
relief effort
/rɪˈliːf ˌefərt/

nỗ lực cứu trợ

noun
effortless fashion
/ˈefərtləs ˈfæʃən/

thời trang thoải mái

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY