An efficient operating system saves time and resources.
Dịch: Một hệ điều hành hiệu quả giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên.
The new efficient operating system improved performance.
Dịch: Hệ điều hành hiệu quả mới đã cải thiện hiệu suất.
Hệ điều hành năng suất
Hệ điều hành hiệu lực
Hiệu quả
Sự hiệu quả
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
đồ họa
chiến lược dài hạn
nhà văn
Phí bưu chính
thử tài tinh mắt
người phụ nữ xinh đẹp
Áo sơ mi dáng rộng kiểu bạn trai
làm suy yếu, làm hư hỏng