I love cooking short ribs in a slow cooker.
Dịch: Tôi thích nấu sườn ngắn trong nồi nấu chậm.
Short ribs are often used in barbecue dishes.
Dịch: Sườn ngắn thường được sử dụng trong các món nướng.
sườn bò ngắn
mặt ngắn
sườn
thịt bò
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Khám sức khỏe tổng quát
cuộc tranh luận
vở diễn sân khấu
sự thận trọng
tập thể nghệ thuật
Điềm báo xui xẻo hoặc gây rắc rối cho ai đó; vật hoặc người mang lại điềm xui xẻo
quý nhân phù trợ
rùa thủy sinh