The fruit arrangement was beautiful and colorful.
Dịch: Sự sắp xếp trái cây thật đẹp và đầy màu sắc.
She learned how to create a stunning fruit arrangement for the party.
Dịch: Cô ấy đã học cách tạo ra một sự sắp xếp trái cây ấn tượng cho bữa tiệc.
trưng bày trái cây
cấu trúc trái cây
trái cây
sắp xếp
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Nhan sắc tầm thường, không nổi bật
váy xếp ly ngắn
Phòng đào tạo
quan sát hiện trường
Mất tích sau tai nạn
mạch ngừng co giãn
quận Hoàng Mai
giám sát hệ thống