Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Effect"

noun
Effects of storm
/ɪˈfekts əv stɔːrm/

Ảnh hưởng của bão

noun phrase
effect on lifestyle
/ɪˈfɛkt ɒn ˈlaɪfˌstaɪl/

ảnh hưởng đến lối sống

noun
hormonal effect
/hɔːrˈmoʊnl ɪˈfɛkt/

ảnh hưởng nội tiết tố

noun
Ineffective presentation
/ˌɪnɪˈfɛktɪv ˌprɛzɛnˈteɪʃən/

Bài thuyết trình không hiệu quả

verb
remain in effect
/ɪˈfɛkt/

tiếp tục có hiệu lực

noun
outreach effectiveness
/ˈaʊtriːtʃ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả tiếp cận cộng đồng

noun
advertising effectiveness
/ˈædvərtaɪzɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả quảng cáo

noun
marketing effectiveness
/ˈmɑːrkɪtɪŋ ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả marketing

noun
campaign effectiveness
/kæmˈpeɪn ɪˈfɛktɪvnəs/

hiệu quả vận động

noun
leg-lengthening effect
/lɛɡ ˈlɛŋθənɪŋ ɪˈfɛkt/

hiệu ứng chân thon dài

noun
Effective shopping
/ɪˈfɛktɪv ˈʃɒpɪŋ/

Mua sắm hiệu quả

verb phrase
Effective age reversal
/ɪˈfɛktɪv eɪdʒ rɪˈvɜrsəl/

hack tuổi hiệu quả

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY