Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Easy"

Adjective
Easy to eat, easy to sleep
None

Dễ ăn dễ ngủ

adjective
Easy to raise (child)
/ˈiːzi tuː reɪz (tʃaɪld)/

Giúp bé dể nuôi

adjective
easy to move
/ˈiːzi tuː ˈmuːv/

dể dàng di chuyển

noun
Easy steps
/ˈiːzi steps/

Các bước đơn giản

noun
easy decision
/ˈiːzi dɪˈsɪʒən/

quyết định dễ dàng

noun
easy process
/ˈiːzi ˈprɑːses/

quy trình dễ dàng

noun
easy crime
/ˈiːzi kraɪm/

án tội dễ dò

noun
easy-to-implement exercise
/ˈiːzi tu ˈɪmplɪˌment ˈeksərsaɪz/

bài tập dễ thực hiện

noun
Easy activity
/ˈiːzi ækˈtɪvɪti/

Hoạt động dễ dàng

noun phrase
easy way
/ˈiːzi weɪ/

cách dễ dàng

adjective
easy to apply
/ˈiːzi tuː əˈplaɪ/

dễ áp dụng

noun
easy fix
/ˈiːzi fɪks/

khắc phục dễ dàng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY