Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Easy"

noun
easy question
/ˈiːzi ˈkwɛstʃən/

câu hỏi dễ

noun
Easy-to-clean tiles
/ˈiːzi tuː kliːn taɪlz/

Gạch dễ lau chùi

noun
easy maintenance
/ˈiːzi ˈmeɪntənəns/

dễ bảo trì

adjective
easy to use
/ˈiːzi tuː juːz/

dễ sử dụng

Adjective
Easy to eat, easy to sleep
None

Dễ ăn dễ ngủ

adjective
Easy to raise (child)
/ˈiːzi tuː reɪz (tʃaɪld)/

Giúp bé dể nuôi

adjective
easy to move
/ˈiːzi tuː ˈmuːv/

dể dàng di chuyển

noun
Easy steps
/ˈiːzi steps/

Các bước đơn giản

noun
easy decision
/ˈiːzi dɪˈsɪʒən/

quyết định dễ dàng

noun
easy process
/ˈiːzi ˈprɑːses/

quy trình dễ dàng

noun
easy crime
/ˈiːzi kraɪm/

án tội dễ dò

noun
easy-to-implement exercise
/ˈiːzi tu ˈɪmplɪˌment ˈeksərsaɪz/

bài tập dễ thực hiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY