Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Easing"

adjective
pleasing to the eye
/ˈpliːzɪŋ tuː ðiː aɪ/

thích mắt

verb
increasingly metabolize
/ɪnˈkriːsɪŋli məˈtæbəlaɪz/

chuyển hóa ngày càng nhiều

noun
Teasing dance
/ˈtiːzɪŋ dæns/

Điệu nhảy trêu ghẹo

verb
Releasing animals
/rɪˈliːsɪŋ ˈænɪməlz/

Phóng sinh

noun
pleasing appearance
/ˈpliːzɪŋ əˈpɪərənsɛ/

diện mạo dễ nhìn

noun
increasing difference
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈdɪfrəns/

Sự khác biệt ngày càng tăng

noun
Decreasing position
/dɪˈkriːsɪŋ pəˈzɪʃən/

Vị trí giảm dần

noun phrase
increasingly weak health
/ɪnˈkriːsɪŋli wiːk hɛlθ/

sức khỏe ngày càng yếu

noun
decreasing fertility rate
/ˌdiːˈkriːsɪŋ fərˈtɪləti reɪt/

tỷ lệ sinh giảm

noun
increasing tension
/ɪnˈkriːsɪŋ ˈtɛnʃən/

sự căng thẳng gia tăng

noun phrase
decreasing prices
/diːˈkriːsɪŋ ˈpraɪsɪz/

giá cả giảm

verb
appeasing adults
/əˈpiːz əˈdʌlts/

làm hài lòng người lớn

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY