Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ETL"

verb
Quietly accumulating wealth

tài lộc lẳng lặng gom góp

adjective
Quietly persistent
/ˈkwaɪətli pərˈsɪstənt/

ấm thầm nhưng bền bỉ

verb
Sell jewelry discreetly
/sɛl ˈdʒuːəlri dɪˈskriːtli/

Bán trang sức một cách kín đáo

verb
Got married secretly
/ˌɡɒt ˈmærid ˈsiːkrətli/

Bí mật kết hôn

verb phrase
Married secretly

Rộ tin đã có chồng

verb
Discreetly aid
/dɪˈskriːtli eɪd/

Âm thầm giúp đỡ

adverb + verb
Quietly back
/ˈkwaɪətli bæk/

Lặng lẽ rút lui/rút lui trong im lặng

verb
Secretly help
/ˈsiːkrətli hɛlp/

Âm thầm giúp đỡ

verb
live quietly
/lɪv ˈkwaɪətli/

sống lặng lẽ

noun
MetLife
/ˈmet.laɪf/

MetLife

verb
leave secretly
/liːv ˈsiːkrətli/

lẻn đi, chuồn

verb
Secretly consult
/ˈsiːkrətli kənˈsʌlt/

Tham khảo ý kiến bí mật

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY