Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ET"

noun
planetary system
/ˈplænɪtəri ˈsɪstəm/

hệ hành tinh

noun
sacred geometry
/ˈseɪkrɪd dʒiˈɒmətri/

hình học thiêng

verb
scamper together
/ˈskæmpər təˈɡɛðər/

chạy túm tụm

verb
escape together
/ɪˈskeɪp təˈɡɛðər/

trốn thoát cùng nhau

noun
audition details
/ɔːˈdɪʃən ˈdiːteɪlz/

thông tin buổi thử vai

noun
Secret romance
/ˈsiːkrət roʊˈmæns/

Mối tình bí mật

adverb
clandestinely together
/klænˈdɛstɪnli təˈɡɛðər/

bí mật cùng nhau

verb
secretly dating
/ˈsiːkrətli ˈdeɪtɪŋ/

hẹn hò bí mật

verb
offset inflation
/ˈɔːfset ɪnˈfleɪʃən/

bù đắp lạm phát

noun
secret intention
/ˈsiːkrət ɪnˈtɛnʃən/

ý định bí mật

noun
Vietnamese music award
/viˌɛtnəˈmiːz ˈmjuːzɪk əˈwɔːrd/

Giải thưởng âm nhạc Việt Nam

noun
marketing job
/ˈmɑːrkɪtɪŋ dʒɑːb/

công việc marketing

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY