Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "ESL"

noun
ESL teacher
/ˌiː.esˈel ˈtiː.tʃər/

Giáo viên dạy tiếng Anh như một ngoại ngữ

noun
esl program
/iː ɛs ɛl/

Chương trình tiếng Anh cho người nói tiếng khác

noun
clothesline
/ˈkloʊðzlaɪn/

dây phơi quần áo

noun
esl teaching
/ˌiː.ɛsˈɛl ˈtiː.tʃɪŋ/

Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác.

noun
coleslaw
/ˈkoʊlˌslɔː/

salad trộn từ bắp cải và cà rốt, thường có sốt mayonnaise

noun
esl
/ˌiː ɛs ˈɛl/

Tiếng Anh như một ngôn ngữ thứ hai (ESL)

noun
muesli
/ˈmjuːzli/

một loại ngũ cốc ăn sáng, thường bao gồm yến mạch, trái cây khô, hạt và các loại hạt khác

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY