I made coleslaw for the barbecue.
Dịch: Tôi đã làm món salad bắp cải cho bữa tiệc nướng.
Coleslaw is often served as a side dish.
Dịch: Món salad bắp cải thường được phục vụ như một món ăn kèm.
Bánh focaccia (một loại bánh mì phẳng của Ý, thường được nêm gia vị và ăn kèm với các món khác)