Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Duck"

noun
duck sound
/dʌk saʊnd/

tiếng vịt kêu

noun
duck breast
/dʌk brest/

ức vịt

noun
Mandarin Duck
/ˈmændərɪn dʌk/

Đôi uyên ương

noun
duck spread
/dʌk sprɛd/

kỹ thuật phân phối dầu mỡ hoặc chất béo bằng cách xịt hoặc phun để phủ đều trên bề mặt thức ăn hoặc bề mặt khác

noun
duck cloth
/dʌk klɒθ/

Vải chống thấm làm từ sợi cotton hoặc tổng hợp, thường dùng để làm quần áo hoặc túi xách chống nước.

noun
duck leg
/dʌk lɛg/

chân vịt vịt

noun
charcoal-grilled duck
/ˈʧɑːr.koʊl.ɡrɪld dʌk/

vịt nướng than

noun
drake duck
/dreɪk dʌk/

con vịt đực

noun
duck pâté
/dʌk pæˈteɪ/

món pâté vị vịt

noun
grilled duck
/ɡrɪld dʌk/

Vịt nướng

noun
barbecue duck
/ˈbɑːrbɪkjuː dʌk/

Vịt nướng

noun
cantonese-style duck
/ˈkæntəˌniːz staɪl dʌk/

Vịt kiểu Quảng Đông

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY