noun
performance-enhancing drug
/pərˈfɔːrməns ɪnˈhænsɪŋ drʌɡ/ thuốc kích thích hiệu suất
noun
Drug-related crime
Tội phạm liên quan đến ma túy
noun
performance-enhancing drug test
/pərˈfɔːrməns ɪnˈhænsɪŋ drʌɡ test/ kiểm tra doping
noun
drug rehabilitation center
/drʌɡ riːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsentər/ trung tâm cai nghiện ma túy
noun
drug abuse screening
Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện