Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Drug"

noun
performance-enhancing drug
/pərˈfɔːrməns ɪnˈhænsɪŋ drʌɡ/

thuốc kích thích hiệu suất

noun
Drugs
/drʌɡz/

Thuốc (nói chung)

noun
Drug-related crime
/drʌɡ rɪˈleɪtɪd kraɪm/

Tội phạm liên quan đến ma túy

noun
drug tolerance
/drʌɡ ˈtɑːlərəns/

khả năng dung nạp thuốc

noun
drug therapy
/drʌɡ ˈθerəpi/

liệu pháp dùng thuốc

noun
performance-enhancing drug test
/pərˈfɔːrməns ɪnˈhænsɪŋ drʌɡ test/

kiểm tra doping

noun
drug screening
/drʌɡ ˈskriːnɪŋ/

xét nghiệm ma túy

noun
drug rehabilitation center
/drʌɡ riːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsentər/

trung tâm cai nghiện ma túy

noun
drug abuse screening
/drʌɡ əˈbjuːs ˈskriːnɪŋ/

Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện

noun
urine drug screen
/ˈjʊərɪn drʌɡ skriːn/

Xét nghiệm ma túy trong nước tiểu

noun
drug test
/drʌɡ test/

Kiểm tra ma túy

noun
compulsory drug rehabilitation center
/kəmˈpʌlsəri drʌɡ riːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsentər/

cơ sở cai nghiện bắt buộc

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

24/07/2025

thorough change

/ˈθʌrəˌ tʃeɪndʒ/

sự thay đổi hoàn toàn, sự thay đổi triệt để, sự cải tổ toàn diện, sự biến đổi sâu sắc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY