Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Drug"

noun
drug diversion
/drʌɡ daɪˈvɜːrʒən/

Sự chuyển hướng thuốc

noun
cardiovascular drug
/ˌkɑːrdioʊˈvæskjələr drʌɡ/

thuốc tim mạch

noun
drug court
/drʌɡ kɔːrt/

tòa án ma túy

noun
performance-enhancing drug
/pərˈfɔːrməns ɪnˈhænsɪŋ drʌɡ/

thuốc kích thích hiệu suất

noun
Drugs
/drʌɡz/

Thuốc (nói chung)

noun
Drug-related crime
/drʌɡ rɪˈleɪtɪd kraɪm/

Tội phạm liên quan đến ma túy

noun
drug tolerance
/drʌɡ ˈtɑːlərəns/

khả năng dung nạp thuốc

noun
drug therapy
/drʌɡ ˈθerəpi/

liệu pháp dùng thuốc

noun
performance-enhancing drug test
/pərˈfɔːrməns ɪnˈhænsɪŋ drʌɡ test/

kiểm tra doping

noun
drug screening
/drʌɡ ˈskriːnɪŋ/

xét nghiệm ma túy

noun
drug rehabilitation center
/drʌɡ riːəˌbɪlɪˈteɪʃən ˈsentər/

trung tâm cai nghiện ma túy

noun
drug abuse screening
/drʌɡ əˈbjuːs ˈskriːnɪŋ/

Sàng lọc lạm dụng chất gây nghiện

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

08/09/2025

diagnostic testing

/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/

kiểm tra chẩn đoán, kiểm tra y tế, thử nghiệm chẩn đoán

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY