The downward trend in sales is worrying.
Dịch: Xu hướng giảm trong doanh số đang gây lo ngại.
There is a downward trend in the stock market.
Dịch: Có một xu hướng giảm trên thị trường chứng khoán.
Xu hướng suy giảm
Xu hướng đi xuống
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quá trình nghệ thuật
con đường phát triển
thiết bị đo lường
áo ngực
Nam Cực
Giấy khai sinh
hoa sen
triển khai vốn đầu tư nước ngoài