Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Double"

noun
double whammy
/ˈdʌbəl ˈhwæmi/

Hai đòn liên tiếp, tác động kép

noun
double job
/ˈdʌbl dʒɒb/

làm hai việc cùng lúc

noun
double income
/ˈdʌbəl ˈɪnkʌm/

thu nhập nhân đôi

noun
Doubles
/ˈdʌbəlz/

Nội dung đôi nam

noun
doublet
/ˈdʌblɪt/

áo gi-lê ngắn bó sát

noun
Double pressure
/ˈdʌbəl ˈprɛʃər/

Áp lực nhân đôi

verb
double-check the source
/ˈdʌbəl tʃek ðə sɔːrs/

xem lại nguồn

noun
Double letter
/ˈdʌbəl ˈlɛtər/

HA kép

noun
double jump
/ˈdʌbəl dʒʌmp/

nhảy đôi

noun
double-decker elevated highway
/ˈdʌbl ˈdɛkər ˈɛləˌveɪtɪd ˈhaɪˌweɪ/

đường trên cao hai tầng

noun
double citizenship
/ˈdʌbl ˈsɪtɪzənʃɪp/

song tịch

noun
double bind
/ˈdʌbl baɪnd/

tiến thoái lưỡng nan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY