Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Dominant"

noun
dominant combination
/ˈdɑːmɪnənt ˌkɑːmbɪˈneɪʃən/

sự kết hợp thống trị

noun
dominant force
/ˈdɑːmɪnənt fɔːrs/

thế lực chi phối

noun
Dominant style
/ˈdɒmɪnənt staɪl/

phong cách chủ đạo

noun
dominant white color scheme
/ˈdɒmɪnənt waɪt ˈkʌlər skiːm/

gam màu trắng chủ đạo

noun phrase
dominant economy
/ˈdɑːmɪnənt ɪˈkɑːnəmi/

nền kinh tế thống trị

noun
dominant language
/ˈdɒmɪnənt ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ chính, ngôn ngữ chi phối trong một môi trường hoặc cộng đồng

noun
dominant figure
/ˈdɒm.ɪ.nənt ˈfɪg.jər/

Nhân vật chính hoặc người có ảnh hưởng lớn trong một bối cảnh, đặc biệt là trong lĩnh vực nghệ thuật hoặc xã hội.

noun
dominant partner
/ˈdɒmɪnənt ˈpɑːrtənər/

đối tác thống trị

noun
dominant industry
/ˈdɒmɪnənt ˈɪndəstri/

ngành công nghiệp chiếm ưu thế

adjective
dominant
/ˈdɒmɪnənt/

thống trị, chiếm ưu thế

noun
predominant color
/prɪˈdɒmɪnənt ˈkʌlər/

màu sắc chiếm ưu thế

noun
dominant color
/ˈdɒmɪnənt ˈkʌlə/

Màu sắc chiếm ưu thế

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

08/07/2025

carrot

/ˈkær.ət/

cà rốt, củ cà rốt, rau củ

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY