She graduated with a degree with distinction.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp với bằng cấp xuất sắc.
Achieving a degree with distinction is a significant accomplishment.
Dịch: Đạt được bằng cấp với sự xuất sắc là một thành tựu quan trọng.
bằng danh dự
sự xuất sắc
bằng cấp
sự phân biệt
21/06/2025
/dɪˈfjuː.ʒən/
Bánh gạo xanh
cuộc nổi loạn
tiêu thụ thực phẩm
tổ yến
Báo cáo thu nhập
khó kiểm soát
lực, sức mạnh
Vải có khả năng thấm khí