The government was accused of disseminating propaganda.
Dịch: Chính phủ bị cáo buộc tuyên truyền.
They disseminate propaganda through various media channels.
Dịch: Họ tuyên truyền thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau.
Lan truyền thông tin tuyên truyền
Công bố thông tin tuyên truyền
sự truyền bá
người tuyên truyền
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
chính phủ liên bang
tình huống sự cố
chế độ hoạt động
dạ dày bò
kiểm tra bằng hình ảnh
cằm
ham học hỏi
tình thế bế tắc