The beer was covered with a thick froth.
Dịch: Bia được phủ một lớp bọt dày.
The waves crashed and created froth on the shore.
Dịch: Những con sóng va đập tạo ra bọt trên bãi biển.
bọt
bọt mịn
tính chất có bọt
bọt ra, nổi bọt
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
bệnh nhân đã được xuất viện
nhóm người đưa thư
sự vô liêm sỉ
xuất sắc hoàn thành
thiết bị nhận âm thanh
nữ diễn viên người Việt
Phương tiện tự động
Công nghệ lai, công nghệ kết hợp các phương pháp hoặc hệ thống khác nhau để tạo ra các giải pháp mới hoặc tối ưu hóa hiệu suất.