The beer was covered with a thick froth.
Dịch: Bia được phủ một lớp bọt dày.
The waves crashed and created froth on the shore.
Dịch: Những con sóng va đập tạo ra bọt trên bãi biển.
bọt
bọt mịn
tính chất có bọt
bọt ra, nổi bọt
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
kiểm tra thực phẩm
giao diện lập trình ứng dụng
bằng cấp cao hơn
Hoa hậu Hoàn vũ Việt Nam
kẻ ngu ngốc, người thô lỗ
củ ngọt
Mẫu mực, tấm gương
truyền thống trà