The beer was covered with a thick froth.
Dịch: Bia được phủ một lớp bọt dày.
The waves crashed and created froth on the shore.
Dịch: Những con sóng va đập tạo ra bọt trên bãi biển.
bọt
bọt mịn
tính chất có bọt
bọt ra, nổi bọt
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
công nghệ vận tải
Đi khỏi, rời đi
kiểm tra sức khỏe phụ nữ
buộc phải, bắt buộc
học sinh lớp 11
tư duy tự chủ
mảnh đất, lô đất
quản lý các tổ chức