Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Display"

noun
huge display
/hjuːdɪˈspleɪ/

màn hình lớn

noun
vegetable display
/ˈvedʒtəbəl dɪˈspleɪ/

Trưng bày rau củ

noun
bodybuilding display
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ dɪˈspleɪ/

Trình diễn thể hình

noun
muscle display
/ˈmʌsl dɪˈspleɪ/

Phô trương cơ bắp

verb
display physique
/dɪˈspleɪ fɪˈziːk/

khoe cơ thể, khoe hình thể

verb
display talent
/dɪˈspleɪ ˈtælənt/

thể hiện tài năng

noun
high refresh rate display
/haɪ rɪˈfrɛʃ reɪt dɪˈspleɪ/

Màn hình có tần số quét cao

noun
120Hz display
/twelve-ty hertz dɪˈspleɪ/

màn hình 120Hz

noun
aerial display
/ˈeəriəl dɪˈspleɪ/

trình diễn trên không

noun phrase
item on display
/ˈaɪtəm ɒn dɪˈspleɪ/

mặt hàng trưng bày

verb
radiate beauty
/ˈreɪdiˌeɪt ˈbjuːti/

to possess or display beauty that is apparent to others

noun
display and pleasure
/dɪˈspleɪ ænd ˈpleʒər/

phô trương và thích thú

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY