Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Display"

noun
display system
/dɪˈspleɪ ˈsɪstəm/

hệ thống hiển thị

noun
body-displaying photo
/ˈbɒdi dɪˈspleɪɪŋ ˈfoʊtoʊ/

hình ảnh khoe dáng

noun
radiant display
/ˈreɪdiənt dɪˈspleɪ/

màn hình rực rỡ

adjective
ostentatious display of wealth
/ˌɒstenˈteɪʃəs dɪˈspleɪ ɒv welθ/

xâm son xịn sò

noun
booth displaying violations

gian hàng vi phạm

noun
display time
/dɪˈspleɪ taɪm/

thời gian hiển thị

noun
display settings
/dɪˈspleɪ ˈsɛtɪŋz/

Cài đặt hiển thị

noun
huge display
/hjuːdɪˈspleɪ/

màn hình lớn

noun
vegetable display
/ˈvedʒtəbəl dɪˈspleɪ/

Trưng bày rau củ

noun
bodybuilding display
/ˈbɒdɪˌbɪldɪŋ dɪˈspleɪ/

Trình diễn thể hình

noun
muscle display
/ˈmʌsl dɪˈspleɪ/

Phô trương cơ bắp

verb
display physique
/dɪˈspleɪ fɪˈziːk/

khoe cơ thể, khoe hình thể

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

02/08/2025

anatolian

/ˌænəˈtoʊliən/

thuộc về Anatolia, Người dân sống ở Anatolia, Ngôn ngữ của vùng Anatolia

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY