Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Discord"

Idiom
Discord between family members

Cơm không lành canh không ngọt

verb
Sow discord
/soʊ ˈdɪskɔːrd/

gieo rắc lòng căm thù

noun
marital discord
/ˈmærɪtl dɪsˌkɔːrd/

Sự bất hòa trong hôn nhân

adjective
discordant
/dɪsˈkɔːrdənt/

Bất hòa

noun
conflict - discord
/ˈkɒnflɪkt/

mâu thuẫn - vận sự thuẫn

noun
discordance
/dɪsˈkɔːrdəns/

sự không hòa hợp, sự bất đồng

noun
discord
/dɪsˈkɔrd/

sự bất hòa, sự tranh cãi

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY