Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Disable"

noun
Disabled Account
/dɪsˈeɪbəld əˈkaʊnt/

Tài khoản bị vô hiệu hóa

verb
disable radar
/dɪsˈeɪbəl ˈreɪdɑːr/

vô hiệu hóa radar

verb
disable ability
/dɪsˈeɪb əˈbɪləti/

mất khả năng

noun
disabled housing
/dɪsˈeɪ.bəld ˈhaʊ.zɪŋ/

nhà ở cho người khuyết tật

noun
disabled ship
/dɪsˈeɪbld ʃɪp/

tàu bị hỏng

adjective
disabled
/dɪsˈeɪ.bəld/

khuyết tật

verb
disable
/dɪsˈeɪbəl/

vô hiệu hóa

noun
disabled person
/dɪˈseɪbld ˈpɜːrsn/

Người khuyết tật

verb
disable
/dɪsˈeɪbəl/

khiến ai đó không thể hoạt động hoặc làm điều gì đó

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY