Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Diligent"

verb
practice diligently
/ˈpræktɪs ˈdɪlɪdʒəntli/

tập luyện chăm chỉ

noun
diligent worker
/ˈdɪlɪdʒənt ˈwɜːrkər/

người lao động siêng năng

noun
diligent study
/ˈdɪlɪdʒənt ˈstʌdi/

Sự học hành chuyên cần

noun
diligent practice
/ˈdɪlɪdʒənt ˈpræktɪs/

luyện tập chuyên cần

verb
Search diligently
/sɜːrtʃ ˈdɪlɪdʒəntli/

Tìm kiếm một cách siêng năng

verb
Work diligently
/wɜːrk ˈdɪlɪdʒəntli/

Làm việc siêng năng

noun
diligent nurse
/ˈdɪlɪdʒənt nɜːrs/

y tá cần cù

noun
diligent helper
/ˈdɪlɪdʒənt ˈhɛlpər/

người giúp việc siêng năng

verb phrase
preparing diligently
/prɪˈpeərɪŋ ˈdɪlɪdʒəntli/

chuẩn bị một cách siêng năng

verb phrase
acting diligently
/ˈæktɪŋ ˈdɪlɪdʒəntli/

chăm chỉ diễn xuất

noun
diligent student
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt ˈstjuː.dənt/

học sinh chăm chỉ

noun
diligent effort
/ˈdɪl.ɪ.dʒənt ˈɛf.ərt/

nỗ lực chăm chỉ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

17/07/2025

expatriate player

/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/

Cầu thủ nước ngoài, Cầu thủ xuất ngoại, Tuyển thủ nước ngoài

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY