Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Diligence"

noun
legal due diligence
/ˈliːɡəl djuː ˈdɪlɪdʒəns/

kiểm tra tình trạng pháp lý

noun
due diligence report
/djuː ˈdɪlɪdʒəns rɪˈpɔːrt/

báo cáo thẩm định

noun
Due diligence
/djuː ˈdɪlɪdʒəns/

Thẩm định

noun
diligence
/ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

Sự siêng năng, sự cần cù

noun
diligence compensates for intelligence
/ˈdɪl.ɪ.dʒəns ˈkəm.pən.seɪts fɔːr ɪnˈtɛl.ɪ.dʒəns/

Sự siêng năng bù đắp cho trí thông minh.

noun
diligence
/ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

sự siêng năng

noun
diligence
/ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

sự chăm chỉ

noun
diligence compensates for intelligence
/ˈdɪlɪdʒəns ˈkɒmpənseɪts fɔːr ɪnˈtɛlɪdʒəns/

Sự chăm chỉ bù đắp cho trí thông minh.

noun
diligence
/ˈdɪl.ɪ.dʒəns/

siêng năng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY