Her diligence in studying paid off with excellent grades.
Dịch: Sự siêng năng của cô ấy trong học tập đã được đền đáp bằng những điểm số xuất sắc.
Diligence is the mother of good fortune.
Dịch: Siêng năng là mẹ của vận may.
He approached the project with great diligence.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với sự siêng năng lớn.
Người có ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực của họ, đóng vai trò dẫn dắt tư duy hoặc xu hướng trong cộng đồng hoặc ngành nghề