Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Die"

noun
supportive audience
/səˈpɔːrtɪv ˈɔːdiəns/

khán giả ủng hộ

noun
sympathetic audience
/ˌsɪmpəˈθetɪk ˈɔːdiəns/

khán giả đồng cảm

noun
audience choice
/ˈɔːdiəns tʃɔɪs/

sự lựa chọn của khán giả

noun
diet trend
/ˈdaɪət trɛnd/

xu hướng ăn kiêng

noun
anti-aging ingredient
/ˌæntiˈeɪdʒɪŋ ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chống lão hóa

noun
diet planning
/ˈdaɪət ˈplænɪŋ/

lập kế hoạch ăn kiêng

noun
literary studies
/ˈlɪtəreri ˈstʌdiz/

nghiên cứu văn học

question
How many years have you studied?
hɑː ˈmɛni jɪərz hæv juː ˈstʌdid?

cháu đã học bao năm

noun
international student in media studies
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈstudənt ɪn ˈmidiə ˈstʌdiz/

sinh viên quốc tế ngành nghiên cứu truyền thông

noun
main ingredient
/meɪn ɪnˈɡriːdiənt/

thành phần chính

noun
ladies man
/ˈleɪdiz mæn/

người đàn ông đào hoa

noun
San Diego
/ˌsæn diˈeɪɡoʊ/

San Diego (tên một thành phố ở California, Hoa Kỳ)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY