She has high determination to succeed.
Dịch: Cô ấy có quyết tâm cao để thành công.
His high determination helped him overcome many obstacles.
Dịch: Quyết tâm cao của anh ấy đã giúp anh ấy vượt qua nhiều trở ngại.
ý chí mạnh mẽ
sự quyết tâm
quyết tâm
12/06/2025
/æd tuː/
Thịt heo muối
Bún sung tóp mỡ
Giọng điệu kể chuyện
Màn kiểm chứng nhan sắc
doanh nhân thành đạt
một kỳ nghỉ kéo dài
Sự hòa giải, sự xích lại gần nhau
bệnh viện đại học