He was detained by the police.
Dịch: Anh ta bị cảnh sát giam giữ.
The suspect is being detained for questioning.
Dịch: Nghi phạm đang bị tạm giữ để thẩm vấn.
bị bắt giữ
bị giữ
sự giam giữ
người bị giam giữ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
xúc xích ăn sáng
sự kiện nghệ thuật
cuộc họp các cổ đông
Miếng bông tẩy trang dùng để tẩy trang mặt
tổ chức thám hiểm không gian
Trả giá, đấu thầu
mống mắt
Thiếu cách tiếp cận