Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Demanding"

noun phrase
demanding field
/dɪˈmændɪŋ fiːld/

lĩnh vực đòi hỏi cao

noun phrase
demanding conditions
/dɪˈmændɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện khắc nghiệt

noun
demanding piece
/dɪˈmændɪŋ piːs/

Tác phẩm đòi hỏi cao

noun
demanding learning environment
/dɪˈmændɪŋ ˈlɜːrnɪŋ ɪnˈvaɪrənmənt/

môi trường học tập đòi hỏi cao

noun
demanding customer
/dɪˈmændɪŋ ˈkʌstəmər/

khách hàng đòi hỏi cao

noun
demanding individual
/dɪˈmændɪŋ ˈɪndɪvɪdʒuəl/

người đòi hỏi cao

noun
demanding person
/dɪˈmændɪŋ ˈpɜrsən/

người đòi hỏi cao

adjective
demanding
/dɪˈmændɪŋ/

đòi hỏi, khắt khe

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY