noun
ancestral altar dedicated to the husband
/ˈænsestrəl ˈɔːltər dedɪkeɪtɪd tuː ðə ˈhʌzbənd/ bàn thờ chồng
noun
dedicated learning
việc học tập chăm chỉ và tận tâm
noun
dedicated room
Phòng riêng biệt được dành riêng cho mục đích cụ thể, như làm việc hoặc sinh hoạt cá nhân