A piece of cloth used for covering the head or neck, or as a decorative or functional accessory.
noun
decorative lighting
/ˌdɛkəˈreɪtɪv ˈlaɪtɪŋ/
Chiếu sáng trang trí
noun
decorative item
/ˌdɛk.əˈreɪ.tɪv ˈaɪ.tɛm/
đồ trang trí
noun
decorative palm
/dɪˈkɔːr.ə.tɪv pɑːm/
cây cọ trang trí
noun
decorative arts
/dɪˈkɔːrətɪv ɑrts/
nghệ thuật trang trí
noun
decorative pillow
/ˈdɛkəˌreɪtɪv ˈpɪloʊ/
gối trang trí
noun
decorative flower
/dɪˈkɔːrətɪv ˈflaʊər/
hoa trang trí
noun
decorative border
/ˈdɛkəreɪtɪv ˈbɔrdər/
viền trang trí
noun
decorative elements
/ˈdɛkəreɪtɪv ˈɛləmənts/
các yếu tố trang trí
noun
decorative fabric
/dɪˈkɔːrətɪv ˈfæbrɪk/
vải trang trí
noun
decorative plant
/dɪˈkɛrəˌtɪv plænt/
cây trang trí
Từ vựng hot
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/
mối quan hệ nguyên nhân
noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/
trung tâm chăm sóc
Word of the day
07/08/2025
localization
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Sự điều chỉnh hoặc thay đổi một cái gì đó để phù hợp với một địa điểm, văn hóa hoặc ngữ cảnh cụ thể., Sự điều chỉnh để phù hợp với văn hóa, Sự thích ứng với địa phương