Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Deck"

noun
startup pitch deck
/pɪtʃ dɛk ˈstɑːrtˌʌp/

Pitch deck khởi nghiệp

noun
double-decker elevated highway
/ˈdʌbl ˈdɛkər ˈɛləˌveɪtɪd ˈhaɪˌweɪ/

đường trên cao hai tầng

noun
flight deck
/flaɪt dɛk/

boong tàu sân bay

noun
deckhand
/ˈdɛkˌhænd/

Thủy thủ phụ trách công việc trên boong tàu, thường là người làm các công việc thủ công hoặc hỗ trợ các thủ thủ chính.

noun
card deck
/kɑrd dɛk/

bộ bài

noun
deck game
/dɛk ɡeɪm/

trò chơi bài

noun
deck officer
/dɛk ˈɔfɪsər/

sĩ quan trên boong

noun
double-decker
/ˈdʌb.əlˈdɛk.ər/

xe buýt hai tầng

noun
deck
/dɛk/

sàn tàu, boong tàu

noun
playing deck
/ˈpleɪɪŋ dɛk/

bộ bài chơi

noun
slide deck
/slaɪd dɛk/

bộ slide

noun
double-decker bus
/ˈdʌb.əl ˈdɛk.ər bʌs/

xe buýt hai tầng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY