He shuffled the card deck before dealing.
Dịch: Anh ấy đã xáo trộn bộ bài trước khi chia.
We need a new card deck for the game.
Dịch: Chúng ta cần một bộ bài mới cho trò chơi.
bộ bài
bài chơi
bài
xáo trộn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
điện thoại di động
hiệu ứng viral
phiên bản showbiz
thử tài tinh mắt
Sự trì trệ trong sự nghiệp
Bảo vệ thực phẩm
kỹ năng nhận thức
MXH rầm rộ