Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Charming"

noun phrase
Charming Asian village
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈeɪʒən ˈvɪlɪdʒ/

Ngôi làng châu Á quyến rũ

noun
charming appearance
/ˈtʃɑːrmɪŋ əˈpɪərəns/

vẻ ngoài quyến rũ

noun
charming figure
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈfɪɡjər/

dáng người quyến rũ

adjective
charming mouth
/ˈtʃɑːrmɪŋ maʊθ/

miệng hài duyên dáng

noun
Charming hello
/ˈtʃɑːrmɪŋ həˈloʊ/

Lời chào quyến rũ

adjective
Charming blond
/ˈtʃɑːrmɪŋ blɑnd/

Cô gái tóc vàng quyến rũ

noun
charming beauty
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp quyến rũ

adjective
Charming and self-confident
/ˈtʃɑːrmɪŋ ænd self ˈkɒnfɪdənt/

Quyến rũ và tự tin

noun
charming street
/ˈtʃɑːrmɪŋ striːt/

Phố quyến rũ

noun
charming girl
/ˈtʃɑːr.mɪŋ ɡɜːrl/

cô gái duyên dáng

noun
charming man
/ˈtʃɑːrmɪŋ mæn/

người đàn ông quyến rũ

noun
charming person
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈpɜːrsən/

người quyến rũ

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

28/09/2025

scrub the floor

/skrʌb ðə flɔr/

lau sàn, chà sàn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY