Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Charming"

noun
charming figure
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈfɪɡjər/

dáng người quyến rũ

adjective
charming mouth
/ˈtʃɑːrmɪŋ maʊθ/

miệng hài duyên dáng

noun
Charming hello
/ˈtʃɑːrmɪŋ həˈloʊ/

Lời chào quyến rũ

adjective
Charming blond
/ˈtʃɑːrmɪŋ blɑnd/

Cô gái tóc vàng quyến rũ

noun
charming beauty
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈbjuːti/

vẻ đẹp quyến rũ

adjective
Charming and self-confident
/ˈtʃɑːrmɪŋ ænd self ˈkɒnfɪdənt/

Quyến rũ và tự tin

noun
charming street
/ˈtʃɑːrmɪŋ striːt/

Phố quyến rũ

noun
charming girl
/ˈtʃɑːr.mɪŋ ɡɜːrl/

cô gái duyên dáng

noun
charming man
/ˈtʃɑːrmɪŋ mæn/

người đàn ông quyến rũ

noun
charming person
/ˈtʃɑːrmɪŋ ˈpɜːrsən/

người quyến rũ

noun
charming feet
/ˈtʃɑːrmɪŋ fiːt/

đôi chân quyến rũ

adjective
charming
/ˈtʃɑːrmɪŋ/

hấp dẫn, quyến rũ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY