Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Damaged"

noun
Damaged filter membrane
/ˈdæmɪd ˈfɪltər ˈmɛmbreɪn/

Màng lọc bị hư hỏng

noun phrase
damaged taxi
/ˈdæmɪd ˈtæksi/

taxi bị hư hại

noun
undamaged aircraft
/ʌnˈdæmɪd ˈeə.kræft/

máy bay không bị hư hại

noun
Damaged electronics
/ˈdæmɪd ɪˌlɛkˈtrɒnɪks/

Đồ điện tử bị hư hỏng

noun
Damaged vehicles
/ˈdæmɪd ˈviːɪkəlz/

Phương tiện hư hỏng

noun
damaged building
/ˈdæmɪd ˈbɪldɪŋ/

Tòa nhà bị hư hại

noun
damaged pants
/ˈdæmɪd pænts/

quần bị hỏng

noun
Damaged harvest
/ˈdæmɪd ˈhɑːrvɪst/

Mùa màng bị thiệt hại

adjective phrase
Badly damaged trees
/ˈbædli ˈdæmɪdʒd triːz/

Nhiều cây bị dập nát

adjective + noun
fire-damaged workshop
/ˈfaɪərˌdæmɪd ˈwɜːrkʃɑːp/

xưởng bị hư hại do cháy

adjective
undamaged
/ʌnˈdæmɪdʒd/

Nguyên vẹn, không bị hư hại

noun
damaged merchandise
/ˈdæmɪd ˈmɜːrtʃəndaɪs/

hàng hóa bị hư hỏng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

Word of the day

18/12/2025

tape

/teɪp/

băng dính; băng ghi âm; băng video, dải băng, mảnh băng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY