noun
calcareous landscape
/ˌkæl.kəˈriː.əs ˈlænd.skeɪp/ Cảnh quan có nhiều đá vôi hoặc đất sét chứa cacbonat, thường tạo thành các vùng đặc trưng như hang động, thung lũng đá vôi.
noun
nutritional landscape
/ˌnʊtrɪˈʃɒnəl ˈlændskeɪp/ Khung cảnh dinh dưỡng hoặc môi trường liên quan đến dinh dưỡng và thực phẩm