Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Crush"

noun
celebrity crush
/səˈlebrəti krʌʃ/

Người nổi tiếng mà bạn yêu thích

noun
crushing defeat 0-6

thảm bại 0-6

noun
crushing defeat
/ˈkrʌʃɪŋ dɪˈfiːt/

thảm bại

noun
crushed ginger and scallion
/ˌkrʌʃt ˈdʒɪndʒər ænd ˈskæliən/

hành gừng đập dập

verb
have a crush on
/hæv ə krʌʃ ɒn/

có cảm tình

adjective
crushed
/krʌʃt/

bị nghiền nát, bị đè bẹp

adjective
crushable
/ˈkrʌʃəbl/

có thể bị nghiền nát

noun
crushed rice
/krʌʃt raɪs/

gạo nếp xay nhỏ

noun
crushed ice
/krʌʃt aɪs/

đá bào

noun
crusher
/ˈkrʌʃər/

máy nghiền

noun/verb
crush
/krʌʃ/

người mà mình thích thầm

noun/verb
crush
/krʌʃ/

người mà bạn thích (thường là trong tình cảm)

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/08/2025

Healthcare innovation

/ˈhɛlθˌkɛər ɪnəˈveɪʃən/

Đổi mới trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, Sáng kiến cải tiến trong ngành y tế, Đột phá công nghệ trong chăm sóc sức khỏe

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY