Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Critic"

noun
critical role
/ˈkrɪtɪkəl roʊl/

vai trò quan trọng

noun
constant criticism
/ˈkɒnstənt ˈkrɪtɪsɪzəm/

sự chỉ trích liên tục

noun
adverse criticism
/ˈædvɜːrs ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
mission-critical system
/ˈmɪʃən ˈkrɪtɪkəl ˈsɪstəm/

Hệ thống trọng yếu

noun
critical shift
/ˈkrɪtɪkəl ʃɪft/

Sự thay đổi mang tính quyết định

verb phrase
Criticize a flower shop
/ˈkrɪtɪsaɪz ə ˈflaʊər ʃɒp/

Phê bình một cửa hàng hoa

noun
negative criticism
/ˈneɡətɪv ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình tiêu cực

noun
critical gear
/ˈkrɪtɪkəl ɡɪr/

bánh răng quan trọng

noun
critical path
/ˈkrɪtɪkəl pæθ/

đường găng

noun
critical element
/ˈkrɪtɪkəl ˈelɪmənt/

yếu tố then chốt

noun
art criticism
/ɑːrt ˈkrɪtɪsɪzəm/

phê bình nghệ thuật

verb
criticize severely
/ˈkrɪtɪsaɪz sɪˈvɪərli/

chỉ trích dữ dội

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

25/09/2025

enjoyment

/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/

sự thưởng thức, niềm vui, sự vui vẻ, niềm hạnh phúc

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY