Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Crime"

verb
curb crime
/kɜːrb kraɪm/

kiềm chế tội phạm

noun
Hate crime
/heɪt kraɪm/

Tội ác do thù hận

noun
organized crime group
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm ɡruːp/

tổ chức tội phạm có tổ chức

noun
crime family
/ˈkraɪm ˈfæməli/

gia đình tội phạm

noun
organized crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/

tội phạm có tổ chức

noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/

phòng chống tội phạm công nghệ cao

verb
protect the crime scene
/prəˈtekt ðə ˈkraɪm siːn/

bảo vệ hiện trường

noun
Financial crime unit
/faɪˈnænʃəl kraɪm ˈjuːnɪt/

Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính

noun
high-tech crime
/haɪ tek kraɪm/

tội phạm công nghệ cao

noun
easy crime
/ˈiːzi kraɪm/

án tội dễ dò

noun
object of crime
/ˈɒbdʒɪkt əv kraɪm/

đối tượng của tội phạm

noun
Drug-related crime
/drʌɡ rɪˈleɪtɪd kraɪm/

Tội phạm liên quan đến ma túy

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

10/09/2025

French

/frɛntʃ/

Người Pháp, Người nói tiếng Pháp

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY