Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Crime"

noun
organized crime
/ˈɔːrɡənaɪzd kraɪm/

tội phạm có tổ chức

noun
Combating high-tech crime
/ˈkɒmbætɪŋ haɪ-tek kraɪm/

phòng chống tội phạm công nghệ cao

verb
protect the crime scene
/prəˈtekt ðə ˈkraɪm siːn/

bảo vệ hiện trường

noun
Financial crime unit
/faɪˈnænʃəl kraɪm ˈjuːnɪt/

Đơn vị phòng chống tội phạm tài chính

noun
high-tech crime
/haɪ tek kraɪm/

tội phạm công nghệ cao

noun
easy crime
/ˈiːzi kraɪm/

án tội dễ dò

noun
object of crime
/ˈɒbdʒɪkt əv kraɪm/

đối tượng của tội phạm

noun
Drug-related crime
/drʌɡ rɪˈleɪtɪd kraɪm/

Tội phạm liên quan đến ma túy

noun
Narcotics crime
/nɑːrˈkɒtɪks kraɪm/

Tội phạm ma túy

noun
cybercrime risk
/ˈsaɪbərkraɪm rɪsk/

rủi ro tội phạm mạng

noun
reporting crime
/rɪˈpɔːrtɪŋ kraɪm/

tố giác tội phạm

noun
combating financial crime
/kəmˈbætɪŋ faɪˈnænʃəl kraɪm/

chống tội phạm tài chính

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY