Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Credentials"

noun phrase
excellent credentials
/ˈeksələnt krəˈdenʃəlz/

chứng chỉ xuất sắc

noun
user credentials
/ˈjuːzər krəˈdenʃəlz/

Thông tin đăng nhập người dùng

noun
login credentials
/ˈlɒgɪn ˈkrɛdɛnʃəlz/

Thông tin xác thực để đăng nhập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến

noun
strong academic credentials
/strɔŋ ˌæk.əˈdɛm.ɪk ˌkrɛd.ən.ʃəlz/

Chứng chỉ học thuật xuất sắc hoặc mạnh mẽ

noun
credentials
/krɛdɛnʃəlz/

thành tích hoặc bằng cấp xác nhận năng lực hoặc khả năng của một người, thường dùng để chứng minh khả năng trong lĩnh vực nghề nghiệp hoặc học tập

noun
academic credentials
/ˈæk.əˌdɛm.ɪk krɪˈdɛn.ʃəlz/

bằng cấp học thuật

noun
educational credentials
/ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl ˈkrɛdɛnʃəlz/

bằng cấp giáo dục

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

26/09/2025

self-defense techniques

/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/

kỹ thuật tự vệ, kỹ năng tự vệ, phương pháp bảo vệ bản thân

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY