The covert operation was planned meticulously.
Dịch: Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The agency conducted a covert operation to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan này đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Hoạt động bí mật
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
không gian sống mở
giọt nước tràn ly
sự nuôi dưỡng
rút tiền
Túi đựng thực phẩm
học sinh lớp 12
người sành ăn
sốt cà chua