The covert operation was planned meticulously.
Dịch: Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The agency conducted a covert operation to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan này đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Hoạt động bí mật
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
đắng
lây lan nhanh chóng
phong thái lịch thiệp
nhựa chưa qua xử lý
Thủ tục pháp lý
thời đại thông tin
thực phẩm đóng gói
Công ty khởi nghiệp công nghệ