The covert operation was planned meticulously.
Dịch: Chiến dịch bí mật đã được lên kế hoạch tỉ mỉ.
The agency conducted a covert operation to gather intelligence.
Dịch: Cơ quan này đã thực hiện một hoạt động bí mật để thu thập thông tin tình báo.
Hoạt động bí mật
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người quảng cáo
trung vệ chất lượng
loại bỏ người khác
gặp rắc rối, gặp khó khăn
sử dụng điện quá mức
hạt băng
hải sản giòn
Thu hồi quyền sở hữu