noun
Costume industry
Ngành công nghiệp trang phục
noun
Traditional costume business
/bɪznɪs trædɪʃənəl kɒstjuːm/ Kinh doanh trang phục truyền thống
noun
costume exchange
việc trao đổi trang phục hoặc quần áo giữa các người tham gia
noun
costume swap
Sự trao đổi trang phục, thường là giữa những người tham gia các sự kiện hóa trang.