Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Costume"

noun
outlandish costume
/ˌaʊtˈlændɪʃ ˈkɒstjuːm/

trang phục kỳ dị

noun
Costume jewelry
/ˈkɒstjuːm ˈdʒuːəlri/

Trang sức mỹ ký

noun
Theatrical costume
/θiˈæt.rɪ.kəl ˈkɒs.tjuːm/

Trang phục sân khấu

noun
Performance costume
/pərˈfɔːrməns ˈkɒstjuːm/

Trang phục biểu diễn

noun
weird costume
/wɪərd ˈkɒstjuːm/

Trang phục kỳ dị

noun
costume studio
/ˈkɒstjuːm ˈstjuːdiːəʊ/

studio trang phục

noun
costume design
/ˈkɒstjuːm dɪˈzaɪn/

thiết kế phục trang

noun
Costume industry
/ˈkɒstjuːm ˌɪndəstri/

Ngành công nghiệp trang phục

noun
Traditional costume business
/bɪznɪs trædɪʃənəl kɒstjuːm/

Kinh doanh trang phục truyền thống

noun
costume exchange
/ˈkɒstjuːm ɪksˈtʃeɪndʒ/

việc trao đổi trang phục hoặc quần áo giữa các người tham gia

noun
traditional costumes
/trəˈdɪʃ.ən.əl ˈkɒs.tjuːmz/

Trang phục truyền thống

noun
costume swap
/ˈkɒstjuːm swɒp/

Sự trao đổi trang phục, thường là giữa những người tham gia các sự kiện hóa trang.

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY