Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Contribute"

verb
contribute to the overall victory
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈoʊvərɔːl ˈvɪktəri/

góp mặt vào trận chung kết

verb
contribute to an effort
/kənˈtrɪbjuːt tuː ən ˈefərt/

đóng góp vào một nỗ lực

verb
actively contribute
/ˈæktɪvli kənˈtrɪbjuːt/

Tích cực đóng góp

verb
contribute to the country
/kənˈtrɪbjuːt tuː ðə ˈkʌntri/

cống hiến cho nước nhà

verb
substantially contribute
/səbˈstænʃəli kənˈtrɪbjuːt/

đóng góp đáng kể

verb
Contribute to the community
/kənˈtrɪbjuːt tə ðə kəˈmjuːnɪti/

cống hiến cho cộng đồng

verb phrase
Contribute silently
/ˈsaɪlənt ˌkɒntrɪˈbjuːʃən/

Âm thầm cống hiến

verb
Contribute to education
/kənˈtrɪbjuːt tuː ˌedʒuˈkeɪʃən/

Góp phần giáo dục

verb
contribute
/kənˈtrɪbjuːt/

đóng góp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY