verb
Inner peace, resolve inner conflict
gỡ rối nội tâm
noun
Conflict resolution with in-laws
/ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən wɪð ɪn-lɔːz/ Giải quyết xung đột với gia đình vợ/chồng
noun
Interfamily conflict
/ˌɪntərˈfæməli ˈkɒnflɪkt/ Xung đột giữa các gia đình