Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Confide"

noun
confidence trick
/ˈkɒnfɪdəns trɪk/

Trò lừa đảo bằng lòng tin

verb
Renew confidence
/rɪˈnjuː ˈkɒnfɪdəns/

Khôi phục sự tự tin

noun
consumer confidence
/kənˈsjuːmər ˈkɒnfɪdəns/

niềm tin của người tiêu dùng

noun
loss of confidence
/lɔːs ɒv ˈkɒnfɪdəns/

suy giảm niềm tin

Noun
Confident performance
/ˈkɒnfɪdənt pərˈfɔːrməns/

Thi đấu tự tin

noun
message confidentiality
/ˈmɛsɪdʒ ˌkɒnfɪˌdɛnʃiˈæləti/

bảo mật tin nhắn

adjective phrase
should not be overconfident
/ʃʊd nɒt biː ˌəʊvəˈkɒnfɪdənt/

không nên quá tự mãn

verb
improve confidence
/ɪmˈpruːv ˈkɒnfɪdəns/

cải thiện sự tự tin

verb phrase
Confidently playing sports
/ˈkɒnfɪdəntli ˈpleɪɪŋ spɔːrts/

chơi thể thao tự tin

adjective phrase
confident about parenthood
/ˈkɒnfɪdənt əˈbaʊt ˈpeərənhʊd/

tự tin về việc làm cha mẹ

noun
self-confidence and bravery
/ˌself ˈkɒnfɪdəns ænd ˈbreɪvəri/

Tự tin và bản lĩnh

noun
decline in confidence
/dɪˈklaɪn ɪn ˈkɒnfɪdəns/

sự suy giảm niềm tin

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY