Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Conditions"

noun
people's living conditions
/ˈpiːplz ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Đời sống người dân

noun
Adequate living conditions
/ˈædɪkwət ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Điều kiện sống đầy đủ

noun
real conditions
/riːəl kənˈdɪʃənz/

điều kiện thực tế

noun
Conditions of participation
/kənˈdɪʃənz əv pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/

điều kiện tham gia

noun
varying conditions
/ˈveəriɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện thay đổi

noun
Business conditions
/ˈbɪznəs kənˈdɪʃənz/

Điều kiện kinh doanh

noun
smuggling conditions
/ˈsmʌɡlɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện buôn lậu

noun phrase
demanding conditions
/dɪˈmændɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện khắc nghiệt

noun
road conditions
/roʊd kənˈdɪʃənz/

điều kiện đường xá

verb
meet the conditions
/miːt ðə kənˈdɪʃənz/

đáp ứng điều kiện

noun phrase
adverse weather conditions
/ˈædvɜːrs ˈweðər kənˈdɪʃənz/

thời tiết diễn biến bất lợi

verb phrase
enduring adverse conditions
/ɪnˈdʊərɪŋ ˈædvɜːrs kənˈdɪʃənz/

chịu đựng những điều kiện khắc nghiệt

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

15/06/2025

natural tone

/ˈnæʧərəl toʊn/

giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY