Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "Conditions"

noun
terms and conditions
/tɜːrmz ænd kənˈdɪʃənz/

quy tắc điều khoản

verb
fulfill the conditions
/fʊlˈfɪl ðə kənˈdɪʃənz/

đáp ứng các điều kiện

noun
Weather conditions
/ˈweðər kənˈdɪʃənz/

Điều kiện thời tiết

noun
people's living conditions
/ˈpiːplz ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Đời sống người dân

noun
Adequate living conditions
/ˈædɪkwət ˈlɪvɪŋ kənˈdɪʃənz/

Điều kiện sống đầy đủ

noun
real conditions
/riːəl kənˈdɪʃənz/

điều kiện thực tế

noun
Conditions of participation
/kənˈdɪʃənz əv pɑːrˌtɪsɪˈpeɪʃən/

điều kiện tham gia

noun
varying conditions
/ˈveəriɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện thay đổi

noun
Business conditions
/ˈbɪznəs kənˈdɪʃənz/

Điều kiện kinh doanh

noun
smuggling conditions
/ˈsmʌɡlɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện buôn lậu

noun phrase
demanding conditions
/dɪˈmændɪŋ kənˈdɪʃənz/

điều kiện khắc nghiệt

noun
road conditions
/roʊd kənˈdɪʃənz/

điều kiện đường xá

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/08/2025

bun thit nuong

/bʊn tʰit nuəŋ/

Bún thịt nướng là một món ăn truyền thống của Việt Nam, bao gồm bún (mỳ gạo), thịt nướng (thường là thịt heo hoặc thịt gà), rau sống và nước mắm.

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY